Phiên âm : huǐ duǎn.
Hán Việt : hủy đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀謗、數落他人的缺點。《三國志.卷五二.吳書.顧雍傳》:「重以深案醜誣毀短大臣, 排陷無辜。」《資治通鑑.卷三.周紀三.赧王四年》:「武王自為太子時, 不說張儀;及即位, 群臣多毀短之。」